Có 3 kết quả:

带孝 dài xiào ㄉㄞˋ ㄒㄧㄠˋ帶孝 dài xiào ㄉㄞˋ ㄒㄧㄠˋ戴孝 dài xiào ㄉㄞˋ ㄒㄧㄠˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

variant of 戴孝[dai4 xiao4]

Từ điển Trung-Anh

variant of 戴孝[dai4 xiao4]

dài xiào ㄉㄞˋ ㄒㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to wear mourning garb
(2) to be in mourning